Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
honk
[hɔηk]
|
danh từ
tiếng kêu của ngỗng trời
tiếng còi ô tô
nội động từ
kêu (ngỗng trời)
bóp còi (ô tô)
Từ liên quan
wild goose