Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hodometer
[hɔ'dɔmitə]
|
Cách viết khác : viameter [vai'æmitə]
danh từ
dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)