Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hodman
['hɔdmæn]
|
danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch ở công trường ( (cũng) hod-carrier )
thợ phụ
người viết văn thuê