Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
heat shield
['hi:t∫i:ld]
|
danh từ
thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển