Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
headland
['hedlənd]
|
danh từ
mũi (biển)
(nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng