Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haughty
['hɔ:ti]
|
tính từ
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn