Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
handed
['hændid]
|
tính từ
có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)
ông tài xế có bàn tay to
hiệp sĩ một tay, độc thủ đại hiệp
thuận tay (dùng trong tính từ ghép)
thuận tay phải/thuận tay trái
bằng tay (dùng trong tính từ ghép)
cú đấm bằng tay phải