Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
handball
['hændbɔ:l]
|
danh từ
(thể dục thể thao) môn bóng ném
(bóng đá) lỗi do tay chạm bóng; manh