Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hand in hand
['hændin'hænd]
|
phó từ
tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến)
liên quan chặt chẽ