Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haematite
['hemətait]
|
Cách viết khác : hematite ['hemətait]
danh từ
(khoáng chất) ê-ma-tít