Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
habilitation
[hə,bili'tei∫n]
|
danh từ
sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)
sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)