Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
habilitate
[hə'biliteit]
|
ngoại động từ
xuất vốn để khai khác (mỏ...)
nội động từ
chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)
Từ liên quan
clothe qualify