Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grunt
[grʌnt]
|
danh từ
tiếng kêu ủn ỉn
tiếng càu nhàu
tiếng cằn nhằn
tiếng lẩm bẩm
(từ lóng) lính bộ binh Hoa Kỳ (nhất là trong thời Chiến tranh Việt Nam)
nội động từ
ủn ỉn (lợn...)
càu nhàu, cằn nhằn
ngoại động từ
làu bàu thốt ra (điều gì)
Từ liên quan
sound