Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grand-nephew
['grænd'nevju:]
|
danh từ
cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)