Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
goffer
['goufə]
|
danh từ
cái kẹp uốn quăn
nếp gấp
ngoại động từ
làm nhăn, làm quăn, xếp nếp