Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gibber
['dʒibə]
|
danh từ
tiếng nói lắp bắp
nội động từ
nói lắp bắp
Từ liên quan
chatter prattle talk