Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gasifly
['gæsifai]
|
ngoại động từ
tạo khí
nội động từ
hình thành khí; bốc khí