Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gasconade
[,gæskə'neid]
|
danh từ
thói khoe khoang khoác lác
nội động từ
khoe khoang khoác lác