Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fussiness
['fʌsinis]
|
danh từ
tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị