Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fracture
['frækt∫ə]
|
danh từ
(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
khe nứt
(địa lý,địa chất) nết đứt gãy
ngoại động từ
bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn
nội động từ
gãy, rạn, nứt
Từ liên quan
bone break crack obsidian