Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
foreordainment
[fɔ:'rɔ:deinmənt]
|
danh từ
sự định trước; tiền định
bổ nhiệm trước