Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flood-gate
['flʌdgeit]
|
danh từ
(thủy lợi) cửa cống
trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng