Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flay
[flei]
|
ngoại động từ
lột da
róc, tước, bóc (vỏ...)
phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ