Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fire-worshiper
['faiə,wə:k∫ipə]
|
danh từ
người thờ lửa; người theo bái hoả giáo