Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fingered
['fiηgəd]
|
tính từ
có ngón tay (dùng trong tính từ ghép)
có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay