Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
finagler
[fi'neiglə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp