Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
filly
['fili]
|
danh từ
ngựa cái non
(từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu