Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
filament
['filəmənt]
|
danh từ
sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ
sợi đèn, dây tóc (đèn)
(thực vật học) chỉ nhị