Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fielder
['fi:ldə]
|
Cách viết khác : fieldsman ['fi:ldzmən]
danh từ
(thể dục,thể thao) người chặn bóng ( crickê)