Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fastener
['fɑ:snə]
|
danh từ
người buộc, người đóng
cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening )