Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fair to middling
|
thành ngữ fair
(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)