Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
face-plate
['feis,pleit]
|
danh từ
(kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt