Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
facade
[fə'sɑ:d]
|
danh từ
mặt chính, mặt tiền
bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài