Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fabricator
['fæbrikeitə]
|
danh từ
người bịa đặt
người làm giả (giấy tờ, văn kiện)
người chế tạo, người sản xuất