Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eye-servant
['ai,sə:vənt]
|
danh từ
người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ