Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exhausted
[ig'zɔ:stid]
|
tính từ
đã rút hết không khí (bóng đèn...)
kiệt sức, mệt lử
bạc màu (đất)