Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exenterate
[ek'sentəreit]
|
ngoại động từ
moi ruột ( (nghĩa bóng))
(y học) khoét cầu mắt