Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
excurrent
['ekskʌrənt]
|
tính từ
chảy ra
(động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
(thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)