Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
evaporate
[i'væpəreit]
|
ngoại động từ
làm bay hơi
làm khô (hoa quả, sữa)
sữa đặc không có đường
nội động từ
bay hơi
(thông tục) tan biến, biến mất; chết
Từ liên quan
deposit metal vanish yield