Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
esquire
[is'kwaiə]
|
danh từ, (viết tắt) Esq
ông, ngài (viết đằng sau tên họ, ở phần địa chỉ đề trên thư)