Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
esker
['eskə]
|
danh từ, eskar
(địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà)