Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eruption
[i'rʌp∫n]
|
danh từ
sự phun (núi lửa)
sự nổ ra; sự phọt ra
(y học) sự phát ban
sự nhú lên, sự mọc (răng)