Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ensilage
[ensai'lei∫n]
|
Cách viết khác : silage ['sailidʒ]
danh từ + cách viết khác : ( ensilation )
sự ủ xilô
thức ăn gia súc ủ xilô
ngoại động từ
ủ xilô (thức ăn gia súc)
Từ liên quan
ensile fodder preserve silage silo