Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ensign
['ensən]
|
danh từ
(hải quân) cờ hiệu
(quân sự) người cầm cờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thiếu uý hải quân