Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
engineership
[,endʒi'niə∫ip]
|
danh từ
chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng
chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự