Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
endure
[in'djuə]
|
ngoại động từ
chịu đựng, cam chịu
nội động từ
kéo dài, tồn tại
Từ liên quan
famish suffer