Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enamour
[i'næmə]
|
ngoại động từ
làm cho yêu, làm cho phải lòng
phải lòng ai
làm say mê, làm ham mê
ham mê cái gì