Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
emaciate
[i'mei∫ieit]
|
ngoại động từ
làm gầy mòn, làm hốc hác
làm bạc màu (đất)
làm úa (cây cối)