Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
easting
['i:stiη]
|
danh từ
(hàng hải) chặng đường đi về phía đông
hướng đông