Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
easterntide
[i:stən'taid]
|
danh từ
tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên)